Từ điển Thiều Chửu
跪 - quỵ
① Quỳ, quỳ gối. ||② Chân cua.

Từ điển Trần Văn Chánh
跪 - quỵ
① Quỳ, quỳ gối: 跪倒 Khuỵu xuống, ngã quỵ xuống; 跪拜 Quỳ lạy; ② (văn) Chân cua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
跪 - quỵ
Quỳ gối xuống.


拜跪 - bái quỵ || 跪拜 - quỵ bái || 跪累 - quỵ luỵ || 跪謝 - quỵ tạ ||